warm the bench Thành ngữ, tục ngữ
warm the bench
Idiom(s): warm the bench
Theme: SPORTS
[for a player] to remain out of play during a game—seated on a bench.
• John spent the whole game warming the bench.
• Mary never warms the bench. She plays from the beginning to the end.
warm the bench|bench|warm
v. phr., informal To act as a substitute on an athletic team. Bill has been warming the bench for three football seasons; he hopes that the coach will let him play this year. - làm ấm băng ghế
của một cầu thủ hoặc những người chơi trong môn thể thao cùng đội, được đặt ở chu vi của khu vực thi đấu (thường là ngồi trên ghế dự bị theo nghĩa đen) nhưng bất tích cực tham gia (nhà) chơi. Thuật ngữ này có thể đen tối chỉ những cầu thủ sẵn sàng thi đấu hoặc những người bất đủ điều kiện thi đấu do chấn thương, treo giò, v.v. Việc cầu thủ làm nóng băng ghế dự bị có thể có tác động lớn đến trận đấu này nếu người bắt đầu cần ra sân. Anh ấy vừa phải làm nóng băng ghế dự bị cả mùa giải do vấn đề với hông. Nếu cô ấy bị phạt một quả phạt đền khác, cô ấy sẽ làm ấm băng ghế dự bị trong phần còn lại của trận đấu .. Xem thêm: làm ấm băng ghế dự bị, làm ấm làm ấm băng ghế dự bị
Hình. [cho một người chơi] tiếp tục nghỉ thi đấu trong một trận đấu — ngồi trên băng ghế dự bị. John vừa dành cả trận đấu để làm nóng băng ghế dự bị. Mary bất bao giờ làm ấm băng ghế dự bị. Cô ấy chơi từ đầu đến cuối .. Xem thêm: ghế dài, ấm ấm băng ghế
Ngoài ra, đi xe ghế. Là người tham gia (nhà) thứ cấp hoặc thay thế; chờ đến lượt tham gia. Ví dụ, tui không thể đợi cho đến khi trưởngphòng chốngkế toán nghỉ hưu; Tôi vừa hâm nóng băng ghế trong nhiều năm. Biểu hiện này xuất phát từ các môn thể thao như bóng chày và bóng đá, và thông lệ tiêu chuẩn của họ là để các cầu thủ thay thế ngồi trên băng ghế dự bị trong trường hợp cần thiết trong một trận đấu. [Tiếng lóng; đầu những năm 1900]. Xem thêm: ghế dài, ấm. Xem thêm:
An warm the bench idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with warm the bench, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ warm the bench